Thực đơn
Giản_Bái_Ân Phim tham giaNăm | Đài truyền hình | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1996 | Truyền hình công cộng | 《夏日午後》Chiều Mùa Hè | Tiểu Mễ | |
2001 | CTS | 《贫穷贵公子》 Công Tử Bần Hàn | Nại Mỹ | |
2001 | CTS | 《蜜桃女孩》Cô bé Mật Đào | Sâm Hương | |
2001 | CTS | 《流星雨》Vườn Sao Băng (bản đặc biệt 4 tập) | Tiểu Canh(thanh mai trúc mã của Tây Môn) | |
2002 | FTV | 《超人气学园》Sóng gió đời sinh viên | ||
2002 | CTV | 《天下无双》Thiên hạ vô song (Online Hero) | Tiểu Mạt | |
2002 | CTS | 《时来运转》Đổi thời thay vận | Chân Ngọc Quan | |
2003 | TTV | 《名扬四海》 Vang danh tứ hải | Lệ Vân (khách mời) | |
2003 | CTS | 《狂爱龙卷风》 Cơn lốc tình yêu | Mỹ Vân (lúc trẻ) | Hiện có bản vietsub trên zing tv |
2003 | Đông Sâm | 《老婆大人》 Người vợ thẩm phán (Bà nhà tôi) | ||
2003 | CTV | 《爱情哇沙米》Tình yêu Wasabi | Tiểu Mễ | |
2003 | Star Chinese Channel | 《第8号当铺》 Lá bùa số 8 | Lâm Thục Quân | |
2004 | CTV | 《我们两家都是人》Hai nhà chúng ta đều là người | ||
2004 | TTV | 《兄弟姊妹》Sóng gió gia tộc | Du Huệ Mỹ (Amy) | |
2004 | Tam Lập | 《台湾龙卷风》 Đài Loan long quyển phong (Cơn lốc của rồng) | Hoàng Chí Linh | Đã phát sóng |
2005 | Star Chinese Channel | 《家有菲菲》Nhà có Phi Phi | Martha | |
2005 | Truyền hình công cộng | 《异度东区》 Dị độ đông khu | Văn Văn | |
2005 | TTV | 《我最爱的人》 Người tôi yêu nhất | Thẩm Nhã Đình | |
2006 | CTV | 《白色巨塔》 Ngọn tháp màu trắng (The hospital) | Annie | |
2007 | TTV | 《神机妙算刘伯温》Thần cơ diệu toán Lưu Bá Ôn | Vương A Tú | Đã phát sóng |
2007 | Tam Lập | 《我一定要成功》Tôi nhất định sẽ thành công (Khát vọng đỉnh cao) | Trương Mỹ Kim | Đã phát sóng |
2008 | CTS | 《开封有个包青天》Khai phong phủ có Bao Thanh Thiên (Văn phòng hôn nhân) | Judy | Đã phát sóng nhưng phần có Judy đã bị cắt |
2008 | CTV | 《江湖.com》Sông và Hồ | Ô cô nương (khách mời) | |
2008 | Tam Lập | 《真情满天下》Chân tình khắp thiên hạ (Chân Tình Bốn Phương) | Tống Vân Kiều/ Bắc Tiểu Kiều | Đã phát sóng (hiện đang có phiên bản Việt lấy tựa đề cùng tên phát sóng trên VTV3) |
2010 | Tam Lập | 《天下父母心》Tấm lòng cha mẹ | Diệp Thiên Mẫn | Đã phát sóng |
2011 | Tam Lập | 《牵手》Tay trong tay | Tạ Uyển Đình | Đã phát sóng |
2011 | Đại Ái | 《恋恋情深》Quyến luyến tình thâm | Chu Cẩm Cầu | |
2012 | Tam Lập | 《天下女人心》 Thiên hạ nữ nhân tâm (Con tim lạc lối) | Lý Thiên Hương/ Giang Ngọc Hoa | Đã phát sóng được một nửa |
2012 | Đại Ái | 《慈悲的滋味》 Hương vị lòng từ bi | Trương Đình Tú | |
2012 | TTV | 《女人花》 Nữ nhân hoa (Một thời con gái) | La Lan/ Lan quý nhân | Đã phát sóng |
2013 | Tam Lập | 《世間情》 Thế gian tình (Tình đời) | Quách Giai Giai/ Phạm Tiểu Băng | Đã phát sóng |
2015 | Tam lập | 《甘味人生》 Vị ngọt cuộc sống (Hương vị cuộc sống) | Phan Thiến Thiến (sau đổi tên thành Giang Thiến Thiến) | Đã phát sóng |
Năm | Tên phim | Vai diễn |
1995 | 《霹雳凤凰》 Phích lịch phượng hoàng | Vương Ngọc San |
2002 | 《咸豆浆》Hàm đậu tương | Lý Tĩnh Phân |
2003 | 《出走》Chạy trốn |
Thực đơn
Giản_Bái_Ân Phim tham giaLiên quan
Giản Giản Định Đế Giản đồ Minkowski Giản Bái Ân Giản đồ-k Bondi Giảng Võ Giảng viên Giản Chi Giản (họ) Giản UngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giản_Bái_Ân http://www.wretch.cc/album/chienpeien http://www.hitoradio.com/music/1a_3_1_1_1.php?arti... http://www.imdb.com/name/nm2208143/ http://tw.nextmedia.com/applenews/article/art_id/5... http://blog.udn.com/chienpeien http://www.key-stone.com.tw/C_15.asp https://web.archive.org/web/20070928045200/http://... https://web.archive.org/web/20101125120001/http://... https://web.archive.org/web/20110919105431/http://...